Có 2 kết quả:
轉移陣地 zhuǎn yí zhèn dì ㄓㄨㄢˇ ㄧˊ ㄓㄣˋ ㄉㄧˋ • 转移阵地 zhuǎn yí zhèn dì ㄓㄨㄢˇ ㄧˊ ㄓㄣˋ ㄉㄧˋ
zhuǎn yí zhèn dì ㄓㄨㄢˇ ㄧˊ ㄓㄣˋ ㄉㄧˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to move one's base (of operations)
(2) to reposition
(3) to relocate
(2) to reposition
(3) to relocate
Bình luận 0
zhuǎn yí zhèn dì ㄓㄨㄢˇ ㄧˊ ㄓㄣˋ ㄉㄧˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to move one's base (of operations)
(2) to reposition
(3) to relocate
(2) to reposition
(3) to relocate
Bình luận 0